--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ switch off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
địa ngục
:
hell
+
class onychophora
:
nghành có móc.(lớp động vật thận thon, không xương sống, sống ở những vùng nhiệt đới ẩm và tối.)
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)
+
mossiness
:
tình trạng có rêu
+
rát mặt
:
Feel a burning sensation on one's faceNắng rát mặtTo feel a burning sensation on one's face because of the sun